Bộ 44 尸 thi [6, 9] U+5C4D
Show stroke order thi
 shī
♦ (Danh) Thây người chết. ◇Lí Hoa : Thi điền cự cảng chi ngạn, huyết mãn trường thành chi quật , 滿 (Điếu cổ chiến trường văn ) Thây lấp bờ cảng lớn, máu ngập đầy hào trường thành.
1. [屍體] thi thể