Bộ 44 尸 thi [7, 10] U+5C50
Show stroke order kịch
 jī
♦ (Danh) Guốc. ◎Như: mộc kịch guốc gỗ.
♦ (Danh) Chỉ chung giày dép. ◎Như: thảo kịch giày cỏ, cẩm kịch giày gấm.