Bộ 44 尸 thi [7, 10] U+5C51
屑
tiết xiè
♦ (Danh) Mạt vụn. ◎Như:
thiết tiết 鐵屑 mạt sắt,
mộc tiết 木屑 mạt cưa.
♦ (Động) Nghiền vụn, nghiền nhỏ. ◇Lễ Kí
禮記:
Tiết quế dữ khương 屑桂與薑 (Nội tắc
內則) Nghiền quế với gừng.
♦ (Động) Đoái tới, để ý tới, coi là đáng kể. § Thường dùng theo sau
bất 不, với ý coi thường, khinh thị. ◎Như:
bất tiết 不屑 chẳng đoái. ◇Liễu Tông Nguyên
柳宗元:
U thúy thiển hiệp, giao long bất tiết cư 幽邃淺狹,
蛟龍不屑居 (Ngu khê thi tự
愚溪詩序) (Chỗ) âm u cạn hẹp, giao long không thèm ở.
♦ (Hình) Vụn, nhỏ. ◎Như:
tỏa tiết 瑣屑 vụn vặt.
1.
[騷屑] tao tiết