Bộ 44 尸 thi [8, 11] U+5C5C
Show stroke order thế
 tì
♦ (Danh) Ngăn kéo. ◎Như: trừu thế ngăn kéo.
♦ (Danh) Lồng hấp, vỉ chưng. ◎Như: lung thế lổng hấp, thế mạo nắp lồng hấp.
♦ (Danh) Cái lót trên yên ngựa.
♦ (Danh) Giát (giường), mặt (ghế).
♦ (Danh) Chấn song (cửa hay cửa sổ).
1. [屜子] thế tử