Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 46 山 sơn [6, 9] U+5CD2
峒
động, đồng
tóng,
dòng
♦ (Danh) Tiếng dùng đặt tên đất.
♦ (Danh) Hang núi.
♦ (Danh) Chỉ các bộ lạc xưa ở nam Trung Quốc (đảo Hải Nam, v.v.)
♦ (Danh)
Không Đồng san
崆
峒
山
núi Không Đồng.