Bộ 46 山 sơn [8, 11] U+5D17
崗
cương岗
gǎng,
gāng
♦ (Danh) § Cũng như
cương 岡.
♦ (Danh) Đồi, gò. ◎Như:
cương loan khởi phục 崗巒起伏 đồi núi nhấp nhô.
♦ (Danh) Chỗ đứng canh gác, đồn. ◎Như:
trạm cương 站崗 đứng gác,
bố cương 布崗 bố trí canh gác,
hoán cương 換崗 đổi gác.
♦ (Danh) Tỉ dụ chức trách, nhiệm vụ, bổn phận. ◎Như:
cương vị 崗位 nhiệm vụ.
1.
[崗位] cương vị