Bộ 49 己 kỉ [6, 9] U+5DF7
Show stroke order hạng
 xiàng,  hàng
♦ (Danh) Ngõ, hẻm, khu phố nhỏ. ◎Như: đại nhai tiểu hạng đường lớn hẻm nhỏ, nhai đầu hạng vĩ đầu đường cuối ngõ. § Cũng gọi là hạng tử , hạng nhi .
1. [隘巷] ải hạng 2. [巷戰] hạng chiến