Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 50 巾 cân [5, 8] U+5E1A
帚
trửu, chửu
zhǒu
♦ (Danh) Cái chổi. ◎Như:
trúc trửu
竹
帚
trổi tre.
1
.
[笤帚] điều trửu
2
.
[掃帚] táo trửu