Bộ 53 广 nghiễm [2, 5] U+5E80
庀
phỉ pǐ
♦ (Động) Thu xếp, lo liệu, trị lí. ◇Quốc ngữ
國語:
Khanh đại phu triêu khảo kì chức, (...), dạ phỉ kì gia sự 卿大夫朝考其職, (...)
夜庀其家事 (Lỗ ngữ hạ
魯語下) Quan đại phu ngày khảo lự thi hành chức vụ của mình, (...) đêm lo liệu việc nhà.
♦ (Động) Sắm sửa, chuẩn bị. ◎Như:
cưu công phỉ tài 鳩工庀材 tập họp thợ làm việc, cụ bị các thứ cần dùng.