Bộ 53 广 nghiễm [8, 11] U+5EB3
Show stroke order bí, bỉ, tì
 bēi,  bǐ
♦ (Danh) Tên đất Hữu Bí ngày xưa, nay ở vào tỉnh Hồ Nam.
♦ Một âm là bỉ. (Hình) Thấp hẹp (nhà).
♦ Lại một âm là . (Hình) Thấp, ngắn.
♦ (Danh) Chỗ có nhiều sông nước tụ tập.