Bộ 53 广 nghiễm [11, 14] U+5ED5
Show stroke order ấm
 yìn,  yīn
♦ (Danh) Ân trạch của cha ông để lại cho con cháu. ◎Như: ấm sinh là nhân chức quan của ông cha mà con cháu được học ở Quốc tử giám , rồi ra làm quan.
♦ (Động) Che chở.
1. [恩廕] ân ấm