Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 57 弓 cung [5, 8] U+5F22
弢
thao
tāo
♦ (Danh) Túi cung, vỏ cung.
♦ (Danh) Phiếm chỉ bao, túi. ◎Như:
quản thao
管
弢
ống đựng bút.
♦ (Danh) Binh pháp. § Thông
thao
韜
.
♦ (Động) Giấu kín. § Thông
thao
韜
.