Bộ 57 弓 cung [13, 16] U+5F4A
Show stroke order cường, cưỡng, cương
 qiáng,  qiǎng,  jiāng,  jiàng
♦ (Danh) Cái cung cứng.
♦ (Danh) Họ Cường.
♦ (Hình) Mạnh khỏe, tráng kiện. § Cũng như cường .
♦ (Động) Tăng thêm. § Cũng như cường .
♦ Một âm là cưỡng. (Động) Ép buộc, cưỡng bách. § Cũng như cưỡng . ◎Như: cưỡng nhân sở nan bắt ép người làm sự khó kham nổi.
♦ (Phó) Hết sức, tận lực. § Cũng như cưỡng .
♦ Lại một âm là cương. (Danh) § Cũng như cương .