Bộ 58 彐 kí [9, 12] U+5F58
Show stroke order trệ
 zhì
♦ (Danh) Heo, lợn. ◇Sử Kí : Phiền Khoái phúc kì thuẫn ư địa, gia trệ kiên thượng, bạt kiếm thiết nhi đạm chi , , (Hạng Vũ bổn kỉ ) Phàn Khoái úp cái khiên xuống đất, để miếng thịt vai heo lên trên, tuốt gươm cắt ăn.
1. [狗彘] cẩu trệ