Bộ 60 彳 xích [4, 7] U+5F77
Show stroke order bàng, phảng
 páng,  fǎng
♦ (Động) § Xem bàng hoàng .
♦ (Động) § Xem bàng dương .
♦ Một âm là phảng. (Động) § Xem phảng phất 彿.
1. [彷徉] bàng dương 2. [彷徨] bàng hoàng 3. [彷彿] phảng phất