Bộ 61 心 tâm [4, 7] U+5FE4
Show stroke order ngỗ
 wǔ
♦ (Động) Làm trái, nghịch lại, không thuận tòng. ◎Như: ngỗ nghịch ngỗ ngược (bất hiếu). ◇Liêu trai chí dị : Công thích dĩ ngỗ thượng quan miễn, tương giải nhậm khứ , (Diệp sinh ) Đúng lúc ông vì nghịch với quan trên, bị cách chức, sắp giải nhiệm đi về.
1. [忤逆] ngỗ nghịch