Bộ 61 心 tâm [7, 10] U+609B
Show stroke order thuyên
 quān
♦ (Động) Sửa lỗi, hối cải, chừa bỏ.
♦ (Hình) Thuận hậu. § Cũng như .
♦ (Hình) Có thứ tự.