Bộ 61 心 tâm [8, 11] U+60DD
Show stroke order thảng
 chǎng,  tǎng
♦ (Phó) Thảng hoảng : (1) Thất ý, không vui, trù trướng. (2) Mô hồ, hoảng hốt. (3) Vẻ không yên lòng, tâm thần bất an.