Bộ 61 心 tâm [9, 12] U+60F2
Show stroke order uẩn
 yùn
♦ (Hình) Dày, đậm, trọng hậu.
♦ (Động) Trù hoạch, mưu tính.
♦ (Danh) Họ Uẩn.