Bộ 61 心 tâm [9, 12] U+60FB
Show stroke order trắc
 cè
♦ (Động) Đau thương, bi thống. ◇Liêu trai chí dị : Quy kiến môn hộ tiêu điều, ý thậm bi trắc , (Diệp sinh ) Về thấy nhà cửa tiêu điều, trong lòng rất chua xót.
♦ (Hình) § Xem trắc trắc .
1. [陫惻] phỉ trắc 2. [惻隱] trắc ẩn 3. [惻惻] trắc trắc