Bộ 61 心 tâm [9, 12] U+6123
愣
lăng lèng,
léng
♦ (Hình) Ngây dại, ngu đần. ◎Như:
lăng đầu lăng não 愣頭愣腦 ngớ nga ngớ ngẩn. §
Lăng đầu lăng não 愣頭愣腦 cũng có nghĩa là cứng đầu bướng bỉnh, đầu bò đầu bướu, lỗ mãng, thô lỗ mạo thất.
♦ (Động) Ngẩn người ra, thất thần. ◎Như:
phát lăng 發愣 sửng sốt, ngẩn người ra.