Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [10, 13] U+6134
愴
sảng
怆
chuàng
♦ (Động) Thương xót. ◇Trần Tử Ngang
陳
子
昂
:
Độc sảng nhiên nhi thế hạ
獨
愴
然
而
涕
下
(Đăng U Châu đài ca
登
幽
州
臺
歌
) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.
1
.
[愴然] sảng nhiên