Bộ 61 心 tâm [10, 13] U+6144
Show stroke order lật
 lì
♦ (Động) Run sợ. ◎Như: chiến lật run rẩy, bất hàn nhi lật không lạnh mà run. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Đế chiến lật bất năng ngôn (Đệ tam hồi) (Thiếu) Đế sợ run không nói được.
1. [震慄] chấn lật 2. [凜慄] lẫm lật