Bộ 61 心 tâm [9, 12] U+6168
Show stroke order khái
 kǎi
♦ (Hình) § Xem khảng khái .
♦ (Động) Than thở, cảm thương. ◎Như: khái nhiên bùi ngùi.
1. [感慨] cảm khái 2. [軫慨] chẩn khái 3. [慷慨] khảng khái