Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [12, 15] U+618D
憍
kiêu
jiāo
♦ (Hình) Ngạo mạn, hợm mình, cho mình là hay là giỏi. ◎Như:
kiêu mạn giải đãi
憍
慢
懈
怠
kiêu căng biếng nhác.
♦ (Hình) Phóng túng, buông thả.
1
.
[憍慢] kiêu mạn