Bộ 61 心 tâm [12, 16] U+61A9
Show stroke order khế
 qì
♦ (Động) Nghỉ ngơi. ◎Như: sảo khế nghỉ một chút. ◇Tây du kí 西: Nhượng ngã tại giá đình thượng thiểu khế phiến thì (Đệ ngũ hồi) Để ta lên đình nghỉ ngơi một lát.