Bộ 61 心 tâm [13, 16] U+61CA
Show stroke order áo
 ào
♦ (Hình) Phiền, bực dọc. ◎Như: áo não bực dọc, buồn bực.
♦ (Động) Hối hận, ăn năn. ◎Như: áo não hối hận.
1. [懊惱] áo não