Bộ 62 戈 qua [0, 4] U+6208
25096.gif
Show stroke order qua
 gē
♦ (Danh) Cái mác, một thứ vũ khí ngày xưa.
♦ (Danh) Chiến tranh. ◎Như: nhật tầm can qua ngày gây sự đánh nhau.
♦ (Danh) Âm tiếng Mãn Thanh. ◎Như: qua-thập-cáp kẻ hầu cận, kẻ hộ vệ.
♦ (Danh) Họ Qua.
1. [倒戈] đảo qua 2. [干戈] can qua 3. [止戈] chỉ qua 4. [探戈] tham qua 5. [偃戈] yển qua