Bộ 62 戈 qua [9, 13] U+6222
Show stroke order tập
 jí
♦ (Động) Đem binh khí thu lại mà giấu đi.
♦ (Động) Thu, xếp lại. ◇Thi Kinh : Uyên ương tại lương, Tập kì tả dực , (Tiểu nhã , Uyên ương ) Uyên ương ở trên rường nhà, Xếp lại cánh trái.
♦ (Động) Ngừng, thôi. ◎Như: tập nộ ngừng giận. ◇Nam sử : Nguyện tướng quân thiểu tập lôi đình (Ngu Lệ truyện ) Mong tướng quân dẹp bớt cơn giận dữ lôi đình.
♦ (Danh) Họ Tập.