Bộ 63 戶 hộ [4, 8] U+623D
Show stroke order hố
 hù
♦ (Danh) Hố đẩu gầu tát nước, hình giống như cái đấu.
♦ (Động) Múc nước. ◎Như: hố thủy quán cái múc nước tưới rót.