Bộ 64 手 thủ [10, 13] U+6427
搧
thiên shān
♦ (Động) Tát, vả. ◎Như:
thiên tha nhất cá đại nhĩ quang 搧他一個大耳光 vả cho nó một cái bạt tai thật mạnh.
♦ (Động) Quạt (làm ra hơi gió). ◎Như:
thiên hỏa 搧火 quạt lửa,
thiên yên 搧煙 quạt khói.
♦ (Động) Xúi bẩy, kích động. § Thông
phiến 煽. ◎Như:
thiên động 搧動 xúi giục.