Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 64 手 thủ [10, 14] U+6434
搴
khiên
qiān
♦ (Động) Nhổ lấy, kéo lên, co lại, khiêng, vác, vén. ◇Liêu trai chí dị
聊
齋
志
異
:
Hốt hữu nhân khiên liêm nhập
忽
有
人
搴
簾
入
(Lục phán
陸
判
) Chợt có người vén rèm vào.
♦ (Danh) Họ
Khiên
.