Bộ 64 手 thủ [12, 15] U+649A
撚
niên, niễn, nhiên niǎn
♦ (Động) Kẹp, cặp. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Hữu nữ lang huề tì, niên mai hoa nhất chi, dong hoa tuyệt đại, tiếu dong khả cúc 有女郎攜婢,
撚梅花一枝,
容華絕代,
笑容可掬 (Anh Ninh
嬰寧) Có một cô gái dắt con hầu, tay kẹp cành hoa mai, mặt mày tuyệt đẹp, cười tươi như hoa nở.
♦ (Động) Cầm, nắm. ◇Thủy hử truyện
水滸傳:
Na hán niên trước phác đao lai đấu hòa thượng 那漢撚著朴刀來鬥和尚 (Đệ lục hồi) Người đó cầm phác đao lại đấu với hòa thượng.
♦ (Động) Vuốt, xoa nhẹ bằng ngón tay.
♦ (Động) Giẫm, đạp, xéo. ◇Hoài Nam Tử
淮南子:
Tiền hậu bất tương niên, tả hữu bất tương can 前後不相撚,
左右不相干 (Binh lược
兵略) Tiền quân và hậu quân không giẫm đạp lên nhau, tả quân và hữu quân không phạm vào nhau.
♦ (Động) Xua, đuổi. ◎Như:
niên tha xuất môn 撚他出門 đuổi nó ra cửa.
♦ (Động) Nắn đàn (một thủ pháp gảy đàn). ◇Bạch Cư Dị
白居易:
Khinh lũng mạn niên mạt phục khiêu, Sơ vi Nghê Thường hậu Lục Yêu 輕攏慢撚抹復挑,
初為霓裳後六么 (Tì bà hành
琵琶行) Nắn nhẹ nhàng, bấm gảy chậm rãi rồi lại vuốt, Lúc đầu là khúc Nghê Thường, sau đến khúc Lục Yêu.
♦ § Ghi chú: Cũng đọc là
niễn. Ta quen đọc là
nhiên.