Bộ 64 手 thủ [15, 18] U+64F4
25844.gif
Show stroke order khoách, khoáng
 kuò
♦ (Động) Mở rộng. ◎Như: khoách sung mở mang, khoách triển mở rộng, khoách trương bành trướng.
♦ § Ghi chú: Ta quen đọc là khoáng.
1. [擴散] khoách tán