Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 64 手 thủ [15, 18] U+64FB
擻
tẩu
擞
sǒu,
sòu
♦ (Động) Thọc, chọc vào trong lò, khơi tro trong lò. ◎Như:
bả lô tử tẩu nhất tẩu
把
爐
子
擻
一
擻
thọc lò.
♦ (Động) § Xem
đẩu tẩu
抖
擻
.
1
.
[抖擻] đẩu tẩu