Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 64 手 thủ [15, 18] U+6506
攆
niện
撵
niǎn
♦ (Động) Đuổi đi. ◇Hồng Lâu Mộng
紅
樓
夢
:
Ngã môn niện tha, tha bất xuất khứ
我
們
攆
他
,
他
不
出
去
(Đệ ngũ thập bát hồi) Chúng tôi đuổi bà ta, bà ta cũng không đi.
♦ (Động) Đuổi theo, truy cản.