Bộ 66 攴 phác [7, 11] U+6554
Show stroke order ngữ
 yǔ
♦ (Động) Giam giữ. ◇Thuyết văn giải tự : Ngữ, cấm dã , (Phộc bộ ).
♦ (200b066ngu02.jpg)(Danh) Một nhạc khí thời xưa, làm bằng gỗ, hình trạng giống như hổ nằm, trên lưng có 27 phiến kim loại, dùng để tấu đoạn kết và chấm dứt bài nhạc.