Bộ 66 攴 phác [7, 11] U+6554
敔
ngữ yǔ
♦ (Động) Giam giữ. ◇Thuyết văn giải tự
說文解字:
Ngữ, cấm dã 敔,
禁也 (Phộc bộ
攴部).
♦
(Danh) Một nhạc khí thời xưa, làm bằng gỗ, hình trạng giống như hổ nằm, trên lưng có 27 phiến kim loại, dùng để tấu đoạn kết và chấm dứt bài nhạc.