Bộ 70 方 phương [6, 10] U+65C6
Show stroke order bái
 pèi
♦ (Danh) Tua trang trí cờ ngày xưa như hình đuôi chim én rủ xuống.
♦ (Danh) Cờ xí nói chung. ◎Như: phản bái đem quân (cờ xí) trở về.
♦ (Hình) § Xem bái bái .
1. [旆旆] bái bái