Bộ 72 日 nhật [4, 8] U+65FB
Show stroke order mân
 mín
♦ (Danh) Mùa thu.
♦ (Danh) Trời không. ◎Như: thương mân trời xanh. ◇Đào Uyên Minh : Mang mang đại khối, du du cao mân , (Tự tế văn ) Mênh mông vũ trụ, thăm thẳm trời cao.
1. [旻天] mân thiên