Bộ 72 日 nhật [4, 8] U+6607
Show stroke order thăng
 shēng
♦ (Động) Lên, lên cao. ◇Giang Yêm : Nhật chiếu thủy nhi đông thăng, San xuất ba nhi ẩn một , (Thạch kiếp phú ) Mặt trời chiếu nước mà mọc lên phía đông, Núi ra khỏi sóng mà ẩn mất.
♦ (Động) Tiến lên, lên cấp. ◎Như: trạc thăng tể tướng đề cử thăng cấp làm tể tướng.
♦ (Danh) Họ Thăng.
1. [直昇機] trực thăng cơ