Bộ 72 日 nhật [12, 16] U+66B9
Show stroke order xiêm, tiêm
 xiān
♦ (Động) Ánh mặt trời lên. ◇Vương An Thạch : Ngọa tống thu nguyệt một, Khởi khán triêu nhật xiêm , (Vọng cửu Hoa San ) Nằm ngủ tiễn trăng thu lặn chìm, Thức dậy xem mặt trời ban mai mọc lên.
♦ (Danh) § Xem Xiêm La .
1. [暹羅] xiêm la