Bộ 75 木 mộc [3, 7] U+674E
26446.gif
Show stroke order
 lǐ
♦ (Danh) Cây mận.
♦ (Danh) Họ .
1. [桃李] đào lí 2. [瓜李] qua lí 3. [檇李] tuy lí