Bộ 75 木 mộc [4, 8] U+6772
Show stroke order cảo
 gǎo
♦ (Hình) Sáng. ◇Giản Văn Đế : Như hải chi thâm, như nhật chi cảo , (Nam Giao tụng ).
♦ (Hình) Trắng. § Như chữ hạo .
♦ (Hình) Cao. ◇Quản Tử : Cảo hồ như đăng hồ thiên (Nội nghiệp thiên ).
♦ (Danh) Họ Cảo.