Bộ 75 木 mộc [5, 9] U+67B8
枸
cẩu, củ jǔ,
gǒu,
gōu,
qú
♦ (Danh) Cây
cẩu kỉ 枸杞, quả dùng làm thuốc.
♦ (Hình) Cong queo. § Thông
câu câu 鈎鈎.
♦ Một âm là
củ. (Danh) Tên cây. ◎Như:
củ tương 枸醬 (tức
củ tương 蒟醬),
củ duyên 枸櫞 (tên khoa học: Citrus medica) (còn gọi là:
hương duyên 香櫞,
hương thủy nịnh mông 香水檸檬).