Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [5, 9] U+67D1
柑
cam
gān,
qián
♦ (Danh) Cây cam. § Trái của cây cam cũng gọi là
cam
柑
. ◎Như:
kim cam
金
柑
cam vàng.
♦ Một âm là
kiềm
. (Động) Lấy miếng gỗ đặt ở mõm ngựa, làm cho ngựa không ăn được. § Thông
kiềm
拑
.
1
.
[乳柑] nhũ cam