Bộ 75 木 mộc [5, 9] U+67E9
Show stroke order cữu
 jiù
♦ (Danh) Áo quan, quan tài. ◇Bạch Cư Dị : Bình sinh thân hữu, La bái cữu tiền , Bạn bè lúc còn sống, Xúm lạy trước linh cữu.
1. [柩輿] cữu dư 2. [靈柩] linh cữu