Bộ 75 木 mộc [7, 11] U+68A8
26792.gif
Show stroke order
 lí
♦ (Danh) Cây lê. ◎Như: lê tử trái lê.
♦ (Danh) § Xem lê viên .
♦ (Động) Cắt, rạch. § Thông li .
♦ § Cũng viết là .
1. [梨園] lê viên 2. [鳳梨] phụng lê