Bộ 75 木 mộc [7, 11] U+68AF
梯
thê tī,
tí
♦ (Danh) Cái thang. ◎Như:
lâu thê 樓梯 thang lầu,
trúc thê 竹梯 thang tre,
điện thê 電梯 thang máy.
♦ (Hình) Có dạng như cái thang. ◎Như:
thê điền 梯田 ruộng bậc thang.
♦ (Động) Trèo, leo. ◎Như:
thê sơn hàng hải 梯山航海 trèo non vượt bể, ý nói đi đường xa xôi khó khăn cực khổ.