Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+68C4
棄
khí
弃
qì
♦ (Động) Vứt, bỏ. ◎Như:
nhân khí ngã thủ
人
棄
我
取
người bỏ ta lấy,
thóa khí nhất thiết
唾
棄
一
切
vứt bỏ hết thẩy. ◇Tô Thức
蘇
軾
:
Khí xa mã, hủy quan phục
棄
車
馬
,
毀
冠
服
(Phương Sơn Tử truyện
方
山
子
傳
) Bỏ xe ngựa, hủy mũ áo.
♦ (Danh) Tên người.
1
.
[播棄] bá khí
2
.
[屏棄] bính khí
3
.
[瑕棄] hà khí
4
.
[棄權] khí quyền
5
.
[棄世] khí thế
6
.
[棄市] khí thị
7
.
[放棄] phóng khí