Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+68EE
Show stroke order sâm
 sēn
♦ (Hình) Rậm rạp. ◎Như: sâm lâm rừng rậm.
♦ (Hình) Đông đúc. ◎Như: sâm lập đứng san sát.
♦ (Hình) § Xem tiêu sâm .
1. [柏格森] bá cách sâm 2. [森河] sâm hà 3. [蕭森] tiêu sâm